Có 2 kết quả:
井蛙之見 jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ • 井蛙之见 jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view
Bình luận 0
jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view
Bình luận 0