Có 2 kết quả:

井蛙之見 jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ井蛙之见 jǐng wā zhī jiàn ㄐㄧㄥˇ ㄨㄚ ㄓ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the view of a frog in a well (idiom); fig. a narrow view

Bình luận 0